Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Kawaguchikenichi

Xuất phát lúc
20:31 05/30, 2024
  1. 1
    21:09 - 07:28
    10h 19min JPY 17.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:26
    Kirime
    切目
    Ga
    07:26
    07:28
  2. 2
    21:09 - 07:28
    10h 19min JPY 15.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:26
    Kirime
    切目
    Ga
    07:26
    07:28
  3. 3
    20:52 - 08:22
    11h 30min JPY 17.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:40
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:20
    Kirime
    切目
    Ga
    08:20
    08:22
  4. 4
    20:31 - 09:36
    13h 5min JPY 12.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    20:31
    20:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    20:40
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    08:05
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:34
    Kirime
    切目
    Ga
    09:34
    09:36
  5. 5
    20:31 - 05:08
    8h 37min JPY 224.750
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    20:31
    05:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.