Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → VILLAGE VANGUARD 후지그랜 시게노부 점

Xuất phát lúc
05:37 06/18, 2024
  1. 1
    06:05 - 10:37
    4h 32min JPY 23.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:10
    07:15
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:35
    09:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:00
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    10:24
    Umenomoto
    梅本
    Ga
    10:24
    10:37
  2. 2
    06:05 - 10:49
    4h 44min JPY 23.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:10
    07:15
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:48
    Fuji Grand Shigenobu Shopping Center-mae
    フジグラン重信SC前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:49
  3. 3
    07:43 - 12:07
    4h 24min JPY 25.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:52
    08:57
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:35
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:54
    Umenomoto
    梅本
    Ga
    11:54
    12:07
  4. 4
    06:00 - 12:07
    6h 7min JPY 15.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    11:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:15
    11:20
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:27
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    11:54
    Umenomoto
    梅本
    Ga
    11:54
    12:07
  5. 5
    05:37 - 10:52
    5h 15min JPY 138.080
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    05:37
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.