Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出云市 → 酒店奧利恩

Xuất phát lúc
08:48 05/24, 2024
  1. 1
    09:37 - 15:37
    6h 0min JPY 58.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    10:10
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:00
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:10
    14:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:35
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    15:06
    Hirai(Ehime)
    平井(愛媛県)
    Ga
    15:06
    15:37
  2. 2
    09:07 - 16:31
    7h 24min JPY 15.190 IC JPY 15.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:17
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    10:17
    10:20
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:33
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:40
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:19
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    13:19
    13:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    13:40
    14:50
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    14:52
    15:03
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    16:02
    Minara
    見奈良
    Ga
    16:02
    16:04
    Minara-guchi
    見奈良口
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:28
    Minamitakai Byoin-guchi
    南高井病院口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:31
  3. 3
    09:07 - 16:31
    7h 24min JPY 15.100 IC JPY 15.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:17
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    10:17
    10:20
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:33
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:43
    Hondori
    本通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:19
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    13:19
    13:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    13:40
    14:50
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    14:52
    15:03
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    16:00
    Tanokubo
    田窪
    Ga
    16:00
    16:03
    Tanokubo
    田窪(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:28
    Minamitakai Byoin-guchi
    南高井病院口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:31
  4. 4
    09:40 - 17:02
    7h 22min JPY 13.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    15:18
    15:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:28
    16:44
    Fuji Grand Shigenobu Shopping Center-mae
    フジグラン重信SC前
    Trạm Xe buýt
    16:44
    17:02
  5. 5
    08:48 - 12:47
    3h 59min JPY 84.170
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    08:48
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.