Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 道之驛MinabeUme振興館

Xuất phát lúc
14:33 05/25, 2024
  1. 1
    14:44 - 18:52
    4h 8min JPY 3.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    15:34
    15:46
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    18:27
    Minabe Yakubamae
    みなべ役場前
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:52
  2. 2
    14:44 - 18:52
    4h 8min JPY 3.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    15:34
    15:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    15:57
    16:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    16:10
    18:27
    Minabe Yakubamae
    みなべ役場前
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:52
  3. 3
    14:57 - 19:05
    4h 8min JPY 5.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:53
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    15:53
    16:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    18:28
    Minabe
    南部
    Ga
    18:28
    19:05
  4. 4
    14:44 - 19:05
    4h 21min JPY 5.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    16:01
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    16:01
    16:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    18:28
    Minabe
    南部
    Ga
    18:28
    19:05
  5. 5
    14:33 - 17:05
    2h 32min JPY 67.900
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    14:33
    17:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.