Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 道之驛MinabeUme振興館

Xuất phát lúc
07:12 05/31, 2024
  1. 1
    07:25 - 14:04
    6h 39min JPY 16.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:27
    Minabe
    南部
    Ga
    13:27
    14:04
  2. 2
    08:55 - 15:10
    6h 15min JPY 41.420 IC JPY 41.417 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:41
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    11:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:53
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:33
    Minabe
    南部
    Ga
    14:33
    15:10
  3. 3
    08:30 - 15:10
    6h 40min JPY 38.610 IC JPY 38.607 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:21
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:07
    11:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:53
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:33
    Minabe
    南部
    Ga
    14:33
    15:10
  4. 4
    07:25 - 15:32
    8h 7min JPY 13.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:08
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:55
    Minabe
    南部
    Ga
    14:55
    15:32
  5. 5
    07:12 - 13:20
    6h 8min JPY 170.040
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    07:12
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.