Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Kumanogawa Boat River Cruise

Xuất phát lúc
08:44 06/09, 2024
  1. 1
    08:50 - 17:34
    8h 44min JPY 28.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:24
    Shingu
    新宮
    Ga
    16:24
    16:27
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:34
    Roadside Station Kumanogawa
    道の駅熊野川
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:34
  2. 2
    08:50 - 17:34
    8h 44min JPY 28.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:24
    Shingu
    新宮
    Ga
    16:24
    16:27
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:34
    Roadside Station Kumanogawa
    道の駅熊野川
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:34
  3. 3
    09:06 - 20:22
    11h 16min JPY 51.420 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:16
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    13:44
    14:00
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    16:34
    16:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    18:21
    Wataze (Wakayama)
    渡瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:46
    Kanmaru
    神丸
    Trạm Xe buýt
    19:46
    20:22
  4. 4
    10:51 - 22:37
    11h 46min JPY 47.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    22:37
  5. 5
    08:44 - 21:54
    13h 10min JPY 328.860
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    08:44
    21:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.