Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 구마노가와 강 뱃놀이

Xuất phát lúc
21:25 06/23, 2024
  1. 1
    22:56 - 10:45
    11h 49min JPY 7.330 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:57
    Asso
    朝来
    Ga
    07:57
    08:01
    Asso (Bus)
    朝来(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:54
    Shiko
    志古
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
    Shiko
    志古
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:45
    Roadside Station Kumanogawa
    道の駅熊野川
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:45
  2. 2
    22:01 - 10:45
    12h 44min JPY 7.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    07:51
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    09:41
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:45
    Roadside Station Kumanogawa
    道の駅熊野川
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:45
  3. 3
    21:47 - 10:45
    12h 58min JPY 6.880 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    21:47
    21:56
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    23:25
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:54
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:57
    Asso
    朝来
    Ga
    07:57
    08:01
    Asso (Bus)
    朝来(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:54
    Shiko
    志古
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
    Shiko
    志古
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:45
    Roadside Station Kumanogawa
    道の駅熊野川
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:45
  4. 4
    21:38 - 10:45
    13h 7min JPY 7.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    07:51
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    09:41
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:45
    Roadside Station Kumanogawa
    道の駅熊野川
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:45
  5. 5
    21:25 - 01:36
    4h 11min JPY 108.400
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    21:25
    01:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.