Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → 구마노가와 강 뱃놀이

Xuất phát lúc
17:34 06/23, 2024
  1. 1
    20:53 - 08:55
    12h 2min JPY 17.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:50
    22:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:19
    Kanmaru
    神丸
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:55
  2. 2
    18:38 - 09:08
    14h 30min JPY 15.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    20:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:34
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:34
    21:39
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:19
    Kanmaru
    神丸
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:23
    Kanmaru
    神丸
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:08
    Roadside Station Kumanogawa
    道の駅熊野川
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:08
  3. 3
    18:38 - 09:08
    14h 30min JPY 15.990 IC JPY 15.983 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    21:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:19
    Kanmaru
    神丸
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:23
    Kanmaru
    神丸
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:08
    Roadside Station Kumanogawa
    道の駅熊野川
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:08
  4. 4
    20:53 - 09:09
    12h 16min JPY 17.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:50
    22:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:09
    Roadside Station Kumanogawa
    道の駅熊野川
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
  5. 5
    17:34 - 02:19
    8h 45min JPY 262.900
    cancel cancel
    미토
    水戸
    17:34
    02:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.