Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → เกาะอิคิชิมะ

Xuất phát lúc
02:23 06/01, 2024
  1. 1
    07:51 - 17:15
    9h 24min JPY 89.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:55
    08:35
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:38
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:34
    Shinmichi [Gonoura]
    新道[郷ノ浦]
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:09
    Sumiyoshi (Iki)
    住吉(壱岐市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
  2. 2
    07:51 - 17:15
    9h 24min JPY 89.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:55
    08:35
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:38
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:33
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:09
    Sumiyoshi (Iki)
    住吉(壱岐市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
  3. 3
    07:51 - 17:15
    9h 24min JPY 93.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:55
    08:35
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:38
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:33
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:09
    Sumiyoshi (Iki)
    住吉(壱岐市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
  4. 4
    05:56 - 17:15
    11h 19min JPY 105.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:34
    Shinmichi [Gonoura]
    新道[郷ノ浦]
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:09
    Sumiyoshi (Iki)
    住吉(壱岐市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
  5. 5
    02:23 - 22:59
    20h 36min JPY 836.780
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    02:23
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.