Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → ซูชิโรอิโยะมาซากิ

Xuất phát lúc
07:56 06/14, 2024
  1. 1
    08:08 - 12:03
    3h 55min JPY 25.220 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:40
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:51
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    08:51
    08:56
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:36
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    11:36
    11:41
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:54
    Koizumi
    古泉
    Ga
    11:54
    12:03
  2. 2
    08:08 - 12:07
    3h 59min JPY 24.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:40
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:51
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    08:51
    08:56
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:58
    Koizumi
    古泉
    Ga
    11:58
    12:07
  3. 3
    08:08 - 12:07
    3h 59min JPY 24.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:40
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:54
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    08:54
    08:59
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:35
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    11:35
    11:41
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:58
    Koizumi
    古泉
    Ga
    11:58
    12:07
  4. 4
    09:23 - 13:05
    3h 42min JPY 24.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:31
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:07
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:33
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:02
    Emifull Masaki
    エミフル・松前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:05
  5. 5
    07:56 - 12:52
    4h 56min JPY 143.100
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    07:56
    12:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.