Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → ซูชิโรอิโยะมาซากิ

Xuất phát lúc
15:09 05/26, 2024
  1. 1
    16:16 - 19:02
    2h 46min JPY 26.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    18:32
    18:38
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:53
    Koizumi
    古泉
    Ga
    18:53
    19:02
  2. 2
    16:16 - 19:02
    2h 46min JPY 26.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:09
    18:19
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:53
    Koizumi
    古泉
    Ga
    18:53
    19:02
  3. 3
    15:15 - 20:02
    4h 47min JPY 17.430 IC JPY 17.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    16:21
    16:31
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:16
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    17:16
    17:19
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    17:30
    18:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:42
    18:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:53
    Koizumi
    古泉
    Ga
    19:53
    20:02
  4. 4
    15:23 - 20:05
    4h 42min JPY 16.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    16:56
    17:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    18:29
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:37
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:23
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:23
    19:28
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:43
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    19:43
    19:45
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:02
    Emifull Masaki
    エミフル・松前
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:05
  5. 5
    15:09 - 21:18
    6h 9min JPY 148.670
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    15:09
    21:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.