Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → ซูชิโรอิโยะมาซากิ

Xuất phát lúc
02:21 05/31, 2024
  1. 1
    06:34 - 12:07
    5h 33min JPY 42.450 IC JPY 42.447 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:26
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:46
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:58
    Koizumi
    古泉
    Ga
    11:58
    12:07
  2. 2
    06:01 - 12:07
    6h 6min JPY 42.450 IC JPY 42.447 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:58
    Koizumi
    古泉
    Ga
    11:58
    12:07
  3. 3
    06:52 - 12:22
    5h 30min JPY 50.360 IC JPY 50.357 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    06:52
    06:55
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:23
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:41
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:25
    11:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:55
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:13
    Koizumi
    古泉
    Ga
    12:13
    12:22
  4. 4
    05:36 - 12:22
    6h 46min JPY 47.810 IC JPY 47.807 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:52
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    11:52
    11:58
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:13
    Koizumi
    古泉
    Ga
    12:13
    12:22
  5. 5
    02:21 - 10:58
    8h 37min JPY 290.640
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    02:21
    10:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.