Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → Katayama本舗

Xuất phát lúc
20:23 05/27, 2024
  1. 1
    21:24 - 13:04
    15h 40min JPY 34.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:27
    Minabe
    南部
    Ga
    12:27
    13:04
  2. 2
    20:45 - 13:04
    16h 19min JPY 25.710 IC JPY 25.712 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:30
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    21:30
    21:38
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:00
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:27
    Minabe
    南部
    Ga
    12:27
    13:04
  3. 3
    21:05 - 14:04
    16h 59min JPY 28.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:10
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:10
    08:00
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    13:27
    Minabe
    南部
    Ga
    13:27
    14:04
  4. 4
    07:45 - 15:10
    7h 25min JPY 74.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    07:45
    07:50
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:25
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:53
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:33
    Minabe
    南部
    Ga
    14:33
    15:10
  5. 5
    20:23 - 11:41
    15h 18min JPY 415.840
    cancel cancel
    青森
    青森
    20:23
    11:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.