Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto →  Minami Dogo Onsen HOTEL TEIREGI-KAN

Xuất phát lúc
23:12 06/07, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:09
    4h 1min JPY 32.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:24
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:30
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:39
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    09:39
    09:41
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:01
    Takoda
    高尾田
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:09
  2. 2
    06:08 - 10:09
    4h 1min JPY 31.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:25
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    09:39
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    09:39
    09:41
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:01
    Takoda
    高尾田
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:09
  3. 3
    23:40 - 10:09
    10h 29min JPY 29.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:00
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    00:00
    00:06
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:12
    06:41
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:56
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:24
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:27
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:30
    10:01
    Takoda
    高尾田
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:09
  4. 4
    23:36 - 10:09
    10h 33min JPY 29.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:27
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:21
    Chifunemachi-go
    千舟町五
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:24
    Chifunemachi-go
    千舟町五
    Trạm Xe buýt
    09:32
    10:01
    Takoda
    高尾田
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:09
  5. 5
    23:12 - 06:33
    7h 21min JPY 190.150
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    23:12
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.