Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:33 - 11:516h 18min JPY 16.500 Đổi tàu 6 lần05:3305:419 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)39minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ06:3014 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 59minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
07:29Walk0m 7min07:407 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 16minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ08:185 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 22 Lên xe: Middle2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ10:402 StopsSonicSonic 16 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 8.910 10minJPY 500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.800 Toa Xanh - Kurosaki
- 黒崎
- Ga
- South Exit
10:50Walk164m 6min11:0015 StopsChikuho Electric Railwayđến ChikuhonogataJPY 410 26minKurosaki-eki-mae Đến Shin-koyanose Bảng giờ- Shin-koyanose
- 新木屋瀬
- Ga
11:26Walk2.0km 25min -
205:33 - 11:566h 23min JPY 16.700 Đổi tàu 7 lần05:3305:419 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)39minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ06:3014 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 59minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
07:29Walk0m 7min07:407 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 16minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ08:185 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 22 Lên xe: Middle2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ10:402 StopsSonicSonic 16 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 8.910 10minJPY 500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.800 Toa Xanh - Kurosaki
- 黒崎
- Ga
- South Exit
10:50Walk164m 6min11:0016 StopsChikuho Electric Railwayđến ChikuhonogataJPY 410 28minKurosaki-eki-mae Đến Koyanose Bảng giờ- Koyanose
- 木屋瀬
- Ga
11:28Walk57m 3min- Koyanose Dentei Mae
- 木屋瀬電停前
- Trạm Xe buýt
11:4012 Stops福岡県北九州市 八幡南地区おでかけ交通(北九州市) 八幡南地区 đến Kusubashi Area KoryusentaJPY 200 13minKoyanose Dentei Mae Đến Fukata (Fukuoka) Bảng giờ- Fukata (Fukuoka)
- 深田(福岡県)
- Trạm Xe buýt
11:53Walk310m 3min -
305:33 - 12:106h 37min JPY 16.400 Đổi tàu 7 lần05:3305:419 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)39minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ06:3014 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 59minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
07:29Walk0m 7min07:407 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 16minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ08:245 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: Middle2h 11minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ10:457 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hakata Sân ga: 5JPY 8.910 18minKokura(Fukuoka) Đến Kurosaki Bảng giờ- Kurosaki
- 黒崎
- Ga
- South Exit
11:03Walk144m 5min- Nishitetsu Kurosaki Bus Center
- 西鉄黒崎バスセンター
- Trạm Xe buýt
11:1531 StopsNishitetsu Bus [75]Nishitetsu Bus [53] đến Hikinoguchi, Shimokojaku, Babayama Aeon Mall NogataJPY 610 41minNishitetsu Kurosaki Bus Center Đến Hoshigaoka Higashi Koen Mae Bảng giờ- Hoshigaoka Higashi Koen Mae
- 星ヶ丘東公園前
- Trạm Xe buýt
11:56Walk28m 4min- Hoshigaoka Higashi Koen Mae
- 星ヶ丘東公園前
- Trạm Xe buýt
12:007 Stops福岡県北九州市 八幡南地区おでかけ交通(北九州市) 八幡南地区 đến Kusubashi Area KoryusentaJPY 200 7minHoshigaoka Higashi Koen Mae Đến Fukata (Fukuoka) Bảng giờ- Fukata (Fukuoka)
- 深田(福岡県)
- Trạm Xe buýt
12:07Walk310m 3min -
406:16 - 12:386h 22min JPY 16.150 Đổi tàu 6 lần06:1606:269 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)41minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ07:1214 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 59minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
08:11Walk0m 7min08:187 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Shin-osaka Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 17minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ08:536 StopsSakuraSakura 547 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20 Lên xe: Middle2h 15minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 11:247 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Nogata(Fukuoka) Sân ga: 5JPY 8.910 18minKokura(Fukuoka) Đến Kurosaki Bảng giờ- Kurosaki
- 黒崎
- Ga
- South Exit
11:42Walk144m 5min- Nishitetsu Kurosaki Bus Center
- 西鉄黒崎バスセンター
- Trạm Xe buýt
11:5028 StopsNishitetsu Bus [75]Nishitetsu Bus [53] đến Hikinoguchi, Shimokojaku, Babayama Aeon Mall NogataJPY 560 38minNishitetsu Kurosaki Bus Center Đến Hoshigaoka Danchi Iriguchi Bảng giờ- Hoshigaoka Danchi Iriguchi
- 星ヶ丘団地入口
- Trạm Xe buýt
12:28Walk880m 10min -
501:59 - 09:487h 49min JPY 282.260
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.