Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 九州自動車道八幡IC南下出口

Xuất phát lúc
23:56 06/27, 2024
  1. 1
    05:16 - 10:04
    4h 48min JPY 47.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:05
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:05
    09:12
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:55
    Yahata I.C.
    八幡インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:04
  2. 2
    06:41 - 10:49
    4h 8min JPY 46.510 IC JPY 46.501 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:49
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:55
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    06:56
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:50
    09:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Yahata I.C.
    八幡インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:49
  3. 3
    06:16 - 10:49
    4h 33min JPY 43.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    06:16
    06:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:25
    09:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Yahata I.C.
    八幡インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:49
  4. 4
    00:08 - 11:34
    11h 26min JPY 43.880 IC JPY 43.876 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    00:38
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    05:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:15
    05:23
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:40
    06:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:18
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    10:18
    10:25
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:25
    Yahata I.C.
    八幡インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:34
  5. 5
    23:56 - 11:37
    11h 41min JPY 466.000
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    23:56
    11:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.