Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → “คิเทระ” ร้านขายของท้องถิ่นอะคิสึโนะ

Xuất phát lúc
14:58 06/18, 2024
  1. 1
    15:09 - 20:00
    4h 51min JPY 37.340 IC JPY 37.333 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:58
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:58
    20:00
  2. 2
    15:09 - 20:00
    4h 51min JPY 37.430 IC JPY 37.423 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:05
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:58
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:58
    20:00
  3. 3
    15:04 - 20:00
    4h 56min JPY 37.340 IC JPY 37.333 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:58
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:58
    20:00
  4. 4
    15:03 - 20:00
    4h 57min JPY 37.150 IC JPY 37.141 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:58
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:58
    20:00
  5. 5
    14:58 - 22:32
    7h 34min JPY 249.300
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    14:58
    22:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.