Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → โทเบยากิเครื่องเซรามิกส์

Xuất phát lúc
18:50 05/23, 2024
  1. 1
    21:39 - 09:55
    12h 16min JPY 46.880 IC JPY 46.875 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:29
    00:33
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:15
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    09:24
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    09:24
    09:26
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:54
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:55
  2. 2
    18:55 - 10:55
    16h 0min JPY 26.460 IC JPY 26.442 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:21
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:11
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:12
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    10:24
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    10:24
    10:26
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:54
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:55
  3. 3
    18:55 - 11:07
    16h 12min JPY 20.020 IC JPY 20.012 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:09
    22:15
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:33
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:56
    10:19
    Okaido
    大街道
    Ga
    10:19
    10:22
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    11:06
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:07
  4. 4
    18:55 - 11:07
    16h 12min JPY 20.000 IC JPY 19.984 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:58
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    21:58
    22:05
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:33
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:56
    10:19
    Okaido
    大街道
    Ga
    10:19
    10:22
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    11:06
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:07
  5. 5
    18:50 - 06:36
    11h 46min JPY 358.800
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    18:50
    06:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.