Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → โทเบยากิเครื่องเซรามิกส์

Xuất phát lúc
06:00 05/30, 2024
  1. 1
    06:38 - 10:55
    4h 17min JPY 12.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:11
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:12
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    10:24
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    10:24
    10:26
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:54
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:55
  2. 2
    06:38 - 11:07
    4h 29min JPY 12.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:06
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:07
  3. 3
    06:19 - 11:07
    4h 48min JPY 12.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:01
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:06
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:07
  4. 4
    07:27 - 11:25
    3h 58min JPY 25.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:30
    07:37
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:07
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:24
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:15
    10:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:45
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    10:54
    10:56
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:24
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:25
  5. 5
    06:00 - 09:52
    3h 52min JPY 123.400
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    06:00
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.