Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Iyosai Festival Fireworks Show

Xuất phát lúc
06:56 06/08, 2024
  1. 1
    09:25 - 14:15
    4h 50min JPY 29.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    13:32
    13:38
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:04
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    14:04
    14:15
  2. 2
    07:18 - 14:35
    7h 17min JPY 19.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:28
    Kure
    Ga
    11:28
    11:34
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:13
    13:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:12
    13:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:24
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    14:24
    14:35
  3. 3
    07:18 - 14:35
    7h 17min JPY 19.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Kure
    Ga
    11:33
    11:39
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:13
    13:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:12
    13:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:24
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    14:24
    14:35
  4. 4
    07:18 - 14:35
    7h 17min JPY 19.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:34
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Kure
    Ga
    11:33
    11:39
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:13
    13:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:12
    13:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:24
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    14:24
    14:35
  5. 5
    06:56 - 14:15
    7h 19min JPY 211.810
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    06:56
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.