Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ยุโตริซุโตะพาร์ค โอโทโยะ

Xuất phát lúc
10:36 05/30, 2024
  1. 1
    10:50 - 18:51
    8h 1min JPY 15.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    15:39
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    15:39
    15:41
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:44
    15:47
    Kochibashi
    高知橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:53
    Kochibashi
    高知橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:06
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    16:06
    16:12
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:25
    Tosayamada
    土佐山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:06
    Osugi
    大杉
    Ga
    17:06
    18:51
  2. 2
    11:14 - 19:58
    8h 44min JPY 8.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:23
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:24
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:13
    Osugi
    大杉
    Ga
    18:13
    19:58
  3. 3
    10:45 - 19:58
    9h 13min JPY 9.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:59
    12:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    16:23
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:30
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:13
    Osugi
    大杉
    Ga
    18:13
    19:58
  4. 4
    11:45 - 20:02
    8h 17min JPY 8.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:59
    13:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    16:34
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    16:46
    18:17
    Otoyo
    大豊
    Trạm Xe buýt
    18:17
    20:02
  5. 5
    10:36 - 15:30
    4h 54min JPY 116.480
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    10:36
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.