Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Amimoto

Xuất phát lúc
08:13 06/14, 2024
  1. 1
    11:42 - 16:19
    4h 37min JPY 58.790 IC JPY 58.785 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:19
  2. 2
    08:52 - 16:19
    7h 27min JPY 56.610 IC JPY 56.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:14
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:33
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    10:33
    10:56
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:19
  3. 3
    08:42 - 16:19
    7h 37min JPY 58.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    08:42
    08:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    08:45
    10:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:19
  4. 4
    08:41 - 16:19
    7h 38min JPY 56.820 IC JPY 56.806 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:58
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    10:29
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    10:29
    10:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:19
  5. 5
    08:13 - 23:30
    15h 17min JPY 464.200
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    08:13
    23:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.