Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → โนกาตะโทชิโทกิ

Xuất phát lúc
10:13 06/01, 2024
  1. 1
    11:00 - 15:24
    4h 24min JPY 16.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    14:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    15:11
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    15:11
    15:24
  2. 2
    10:14 - 15:24
    5h 10min JPY 15.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    15:11
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    15:11
    15:24
  3. 3
    10:14 - 15:24
    5h 10min JPY 15.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:32
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:11
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    15:11
    15:24
  4. 4
    10:45 - 15:25
    4h 40min JPY 15.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    14:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    15:11
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:18
    Minaminogatagotenguchi
    南直方御殿口
    Ga
    15:18
    15:25
  5. 5
    10:13 - 17:21
    7h 8min JPY 219.470
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    10:13
    17:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.