Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → โนกาตะโทชิโทกิ

Xuất phát lúc
07:48 06/16, 2024
  1. 1
    08:07 - 09:24
    1h 17min JPY 950 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    09:11
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    09:11
    09:24
  2. 2
    08:07 - 09:28
    1h 21min JPY 1.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    09:11
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    09:11
    09:16
    Nogata
    直方(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Kanroku-bashi
    勘六橋
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
  3. 3
    07:56 - 09:28
    1h 32min JPY 1.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    09:11
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    09:11
    09:16
    Nogata
    直方(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Kanroku-bashi
    勘六橋
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
  4. 4
    08:07 - 09:29
    1h 22min JPY 1.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:13
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    09:11
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:22
    Minaminogatagotenguchi
    南直方御殿口
    Ga
    09:22
    09:29
  5. 5
    07:48 - 08:42
    54min JPY 18.360
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    07:48
    08:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.