Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 마루가메세이멘 기이타나베

Xuất phát lúc
04:27 06/19, 2024
  1. 1
    06:33 - 13:58
    7h 25min JPY 23.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:58
  2. 2
    06:33 - 14:06
    7h 33min JPY 23.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:56
    Aoki (Wakayama)
    青木(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:06
  3. 3
    08:42 - 14:43
    6h 1min JPY 45.870 IC JPY 45.869 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:06
    11:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:50
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:33
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:43
    14:22
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:22
    14:43
  4. 4
    05:45 - 14:43
    8h 58min JPY 42.960 IC JPY 42.959 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:45
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    06:45
    06:53
    Sukagawa Eigyosho
    須賀川営業所
    Trạm Xe buýt
    07:10
    10:10
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:19
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:06
    11:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:50
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:33
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:43
    14:22
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:22
    14:43
  5. 5
    04:27 - 15:10
    10h 43min JPY 385.060
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    04:27
    15:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.