Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿄 → 마루가메세이멘 기이타나베

Xuất phát lúc
01:44 06/04, 2024
  1. 1
    06:29 - 10:24
    3h 55min JPY 37.320 IC JPY 37.316 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:25
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:37
    10:03
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:03
    10:24
  2. 2
    06:29 - 10:32
    4h 3min JPY 37.230 IC JPY 37.226 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:11
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:11
    10:32
  3. 3
    06:22 - 10:32
    4h 10min JPY 37.050 IC JPY 37.045 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:02
    07:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:11
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:11
    10:32
  4. 4
    06:15 - 11:44
    5h 29min JPY 18.160 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:44
  5. 5
    01:44 - 09:11
    7h 27min JPY 299.200
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    01:44
    09:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.