Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → Kyouwa Syuzou Brewery Shop KURAMOTO

Xuất phát lúc
11:56 05/24, 2024
  1. 1
    12:00 - 17:38
    5h 38min JPY 13.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    12:00
    12:04
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:16
    16:21
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:42
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    16:54
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    16:54
    16:56
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:35
    Tobeyaki Dento Sangyo Kaikan-mae
    砥部焼伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:38
  2. 2
    11:59 - 17:41
    5h 42min JPY 13.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:02
    12:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:16
    16:19
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:32
    Tobe
    砥部
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:41
  3. 3
    14:21 - 18:07
    3h 46min JPY 25.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    14:24
    14:29
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:12
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:21
    18:05
    Tobecho-nakadori
    砥部町中通
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:07
  4. 4
    12:09 - 19:03
    6h 54min JPY 10.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:05
    14:13
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:50
    17:59
    Okaido
    大街道
    Ga
    17:59
    18:02
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:16
    19:00
    Tobeyaki Dento Sangyo Kaikan-mae
    砥部焼伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
  5. 5
    11:56 - 16:24
    4h 28min JPY 134.000
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    11:56
    16:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.