Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → ร้านจำหน่ายภาชนะกระเบื้องเคลือบชิอง

Xuất phát lúc
09:14 05/26, 2024
  1. 1
    11:00 - 15:47
    4h 47min JPY 26.910 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    12:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:10
    14:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:35
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    14:54
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    14:54
    14:56
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:31
    Tobeyaki Dento Sangyo Kaikan-mae
    砥部焼伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:47
  2. 2
    10:45 - 15:47
    5h 2min JPY 25.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:18
    11:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:10
    14:39
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    14:39
    14:42
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:31
    Tobeyaki Dento Sangyo Kaikan-mae
    砥部焼伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:47
  3. 3
    09:45 - 16:17
    6h 32min JPY 8.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    11:06
    11:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:14
    15:31
    Amayamabashi
    天山橋
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:35
    Amayamabashi
    天山橋
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:01
    Tobeyaki Dento Sangyo Kaikan-mae
    砥部焼伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:17
  4. 4
    09:30 - 16:17
    6h 47min JPY 8.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    11:08
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    11:08
    11:12
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:14
    15:31
    Amayamabashi
    天山橋
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:35
    Amayamabashi
    天山橋
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:01
    Tobeyaki Dento Sangyo Kaikan-mae
    砥部焼伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:17
  5. 5
    09:14 - 14:13
    4h 59min JPY 136.760
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.