Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → โตโยต้าเรนท์อะคาร์คิอทานาเบะด้านหน้าสถานี

Xuất phát lúc
11:02 06/05, 2024
  1. 1
    11:33 - 17:33
    6h 0min JPY 21.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    17:29
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    17:29
    17:33
  2. 2
    11:14 - 18:39
    7h 25min JPY 18.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    18:35
    18:39
  3. 3
    11:33 - 18:52
    7h 19min JPY 20.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    15:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    15:42
    15:50
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    18:50
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:52
  4. 4
    14:16 - 18:57
    4h 41min JPY 41.450 IC JPY 41.447 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:05
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:57
    Minato (Tanabe)
    湊(田辺市)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    18:57
  5. 5
    11:02 - 19:05
    8h 3min JPY 204.720
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.