Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 나카코리텐

Xuất phát lúc
02:11 06/06, 2024
  1. 1
    06:49 - 11:50
    5h 1min JPY 7.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:57
    07:04
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:40
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:34
    11:50
  2. 2
    06:05 - 11:50
    5h 45min JPY 6.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:12
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:34
    11:50
  3. 3
    06:05 - 12:08
    6h 3min JPY 6.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:12
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:34
    11:37
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Ohashidori (Wakayama)
    大橋通り(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:08
  4. 4
    07:36 - 12:18
    4h 42min JPY 8.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:52
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    11:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:59
    12:02
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:16
    Ohashidori (Wakayama)
    大橋通り(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:18
  5. 5
    02:11 - 05:32
    3h 21min JPY 87.700
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    02:11
    05:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.