Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Takata Dai 2 Natural Pool

Xuất phát lúc
04:27 06/19, 2024
  1. 1
    06:36 - 15:40
    9h 4min JPY 23.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:40
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:38
    Takata (Wakayama)
    高田(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:40
  2. 2
    06:36 - 15:40
    9h 4min JPY 23.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:43
    Chuodori (Wakayama)
    中央通り(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:38
    Takata (Wakayama)
    高田(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:40
  3. 3
    06:00 - 15:40
    9h 40min JPY 21.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:40
    Dai Higoshi Noborikuchi
    大日越登り口
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:25
    Aiga Exit
    相賀口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Aiga Exit
    相賀口
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:38
    Takata (Wakayama)
    高田(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:40
  4. 4
    06:00 - 15:40
    9h 40min JPY 21.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:38
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:42
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:25
    Aiga Exit
    相賀口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Aiga Exit
    相賀口
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:38
    Takata (Wakayama)
    高田(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:40
  5. 5
    04:27 - 14:49
    10h 22min JPY 287.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    04:27
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.