Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → Takata Dai 2 Natural Pool

Xuất phát lúc
05:21 06/19, 2024
  1. 1
    06:28 - 13:30
    7h 2min JPY 40.220 IC JPY 40.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:02
    07:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:25
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:32
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:59
    12:02
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:29
    Aiga Exit
    相賀口
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:30
  2. 2
    06:07 - 13:30
    7h 23min JPY 17.090 IC JPY 17.082 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:18
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:34
    11:37
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:29
    Aiga Exit
    相賀口
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:30
  3. 3
    06:22 - 13:40
    7h 18min JPY 39.850 IC JPY 39.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:50
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:38
    Takata (Wakayama)
    高田(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  4. 4
    06:20 - 13:40
    7h 20min JPY 14.850 IC JPY 14.842 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:31
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:58
    08:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:10
    12:44
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:46
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:38
    Takata (Wakayama)
    高田(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  5. 5
    05:21 - 12:20
    6h 59min JPY 203.500
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    05:21
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.