Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → GEO Nanki Tanabe

Xuất phát lúc
13:48 05/23, 2024
  1. 1
    14:05 - 20:53
    6h 48min JPY 14.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:05
    14:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    16:12
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    16:12
    16:20
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    20:43
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    20:43
    20:46
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:48
    20:52
    Hashidani (Wakayama)
    橋谷(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:52
    20:53
  2. 2
    13:56 - 20:53
    6h 57min JPY 14.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    13:56
    14:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:00
    16:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    20:43
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    20:43
    20:46
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:48
    20:52
    Hashidani (Wakayama)
    橋谷(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:52
    20:53
  3. 3
    14:46 - 21:52
    7h 6min JPY 12.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:43
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:42
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    21:42
    21:45
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:47
    21:51
    Hashidani (Wakayama)
    橋谷(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:52
  4. 4
    14:05 - 21:52
    7h 47min JPY 11.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:05
    14:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    16:12
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    16:12
    16:20
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:47
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:42
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    21:42
    21:45
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:47
    21:51
    Hashidani (Wakayama)
    橋谷(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:52
  5. 5
    13:48 - 19:11
    5h 23min JPY 199.640
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    13:48
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.