Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高知 → Netz豐田和歌山新宮店

Xuất phát lúc
16:21 06/14, 2024
  1. 1
    17:37 - 09:11
    15h 34min JPY 15.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    17:37
    17:40
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:40
    20:13
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:01
    22:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    23:05
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:59
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    08:57
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:09
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:11
  2. 2
    16:26 - 09:11
    16h 45min JPY 12.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    21:18
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:05
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:59
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    08:57
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:09
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:11
  3. 3
    16:26 - 09:11
    16h 45min JPY 11.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    21:18
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:29
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:47
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:10
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:59
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    08:57
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:09
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:11
  4. 4
    16:26 - 09:23
    16h 57min JPY 12.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    21:18
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:31
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:42
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    21:42
    21:53
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:28
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    09:00
    Chuodori (Wakayama)
    中央通り(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:21
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:23
  5. 5
    16:21 - 23:34
    7h 13min JPY 149.150
    cancel cancel
    高知
    高知
    16:21
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.