Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → Netz豐田和歌山新宮店

Xuất phát lúc
19:20 06/03, 2024
  1. 1
    20:12 - 08:04
    11h 52min JPY 14.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:04
  2. 2
    20:12 - 08:04
    11h 52min JPY 14.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:02
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:04
  3. 3
    19:38 - 08:20
    12h 42min JPY 15.240 IC JPY 15.229 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:41
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:37
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    22:37
    22:43
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    22:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:03
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:18
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:20
  4. 4
    21:13 - 11:58
    14h 45min JPY 17.070 IC JPY 17.057 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:03
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    00:03
    00:10
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:56
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    11:34
    11:58
  5. 5
    19:20 - 01:21
    6h 1min JPY 177.590
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    19:20
    01:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.