Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Izumi no Yu

Xuất phát lúc
04:32 06/04, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:01
    6h 1min JPY 48.690 IC JPY 48.687 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    11:00
    11:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:06
    11:25
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:51
    Shindembaru
    新田原
    Ga
    11:51
    11:54
    JR Shindembaru Sta.
    JR新田原駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    Tsujikaki Bridge
    辻垣橋
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:01
  2. 2
    05:07 - 12:01
    6h 54min JPY 46.370 IC JPY 46.369 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:38
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    11:00
    11:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:06
    11:25
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:51
    Shindembaru
    新田原
    Ga
    11:51
    11:54
    JR Shindembaru Sta.
    JR新田原駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    Tsujikaki Bridge
    辻垣橋
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:01
  3. 3
    04:48 - 12:01
    7h 13min JPY 45.710 IC JPY 45.698 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    11:00
    11:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:06
    11:25
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:51
    Shindembaru
    新田原
    Ga
    11:51
    11:54
    JR Shindembaru Sta.
    JR新田原駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    Tsujikaki Bridge
    辻垣橋
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:01
  4. 4
    05:07 - 13:47
    8h 40min JPY 49.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:24
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    East Exit
    13:24
    13:27
    Yukuhashi Sta. East Entrance
    行橋駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:47
    Tsujikaki Bridge
    辻垣橋
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:47
  5. 5
    04:32 - 18:20
    13h 48min JPY 536.600
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    04:32
    18:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.