Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 櫟原神社

Xuất phát lúc
06:49 06/21, 2024
  1. 1
    08:48 - 14:16
    5h 28min JPY 44.880 IC JPY 44.879 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:06
    11:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:50
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:53
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:13
    Asso
    朝来
    Ga
    14:13
    14:16
  2. 2
    08:48 - 14:16
    5h 28min JPY 45.000 IC JPY 44.999 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:06
    11:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:50
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:33
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:56
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:02
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:13
    Asso
    朝来
    Ga
    14:13
    14:16
  3. 3
    08:39 - 15:06
    6h 27min JPY 21.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:29
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    14:29
    14:32
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:04
    Asso (Bus)
    朝来(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:06
  4. 4
    07:44 - 15:06
    7h 22min JPY 17.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:29
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    14:29
    14:32
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:04
    Asso (Bus)
    朝来(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:06
  5. 5
    06:49 - 13:46
    6h 57min JPY 270.300
    cancel cancel
    長野
    長野
    06:49
    13:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.