Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 藤井酒店

Xuất phát lúc
02:16 06/27, 2024
  1. 1
    05:16 - 10:50
    5h 34min JPY 48.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:16
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:03
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:35
    Fureaishoriki
    ふれあい生力
    Ga
    East Exit
    10:35
    10:50
  2. 2
    06:26 - 11:46
    5h 20min JPY 28.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:26
    06:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:05
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    10:05
    10:12
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:50
    Nogata Parking Area
    直方PA
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:04
    Chikuzen'ueki
    筑前植木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:10
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:31
    Fureaishoriki
    ふれあい生力
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:46
  3. 3
    05:02 - 11:46
    6h 44min JPY 44.070 IC JPY 44.055 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:01
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:31
    Fureaishoriki
    ふれあい生力
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:46
  4. 4
    05:02 - 11:46
    6h 44min JPY 44.070 IC JPY 44.055 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:27
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:27
    05:35
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:01
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:31
    Fureaishoriki
    ふれあい生力
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:46
  5. 5
    02:16 - 14:27
    12h 11min JPY 496.800
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    02:16
    14:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.