Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新瀉 → 白良濱

Xuất phát lúc
14:05 05/24, 2024
  1. 1
    14:05 - 20:27
    6h 22min JPY 40.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:30
    16:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:55
    17:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:54
    Shirahama
    白浜
    Ga
    19:54
    19:57
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:26
    Shirarahama
    白良浜
    Trạm Xe buýt
    20:26
    20:27
  2. 2
    14:05 - 20:57
    6h 52min JPY 40.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:45
    16:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:55
    17:20
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:21
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    20:55
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:57
  3. 3
    14:05 - 20:57
    6h 52min JPY 37.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:47
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:05
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    17:05
    17:17
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    20:55
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:57
  4. 4
    16:35 - 23:14
    6h 39min JPY 43.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:41
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    23:12
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:12
    23:14
  5. 5
    14:05 - 23:33
    9h 28min JPY 251.170
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    14:05
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.