Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → สถานีริมทางคาวาระ

Xuất phát lúc
11:09 05/27, 2024
  1. 1
    11:42 - 17:23
    5h 41min JPY 48.800 IC JPY 48.795 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:57
    Kawara
    香春
    Ga
    16:57
    17:23
  2. 2
    12:42 - 18:01
    5h 19min JPY 46.970 IC JPY 46.965 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:49
    16:08
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:14
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:45
    Jono(Nippou Line)
    城野(日豊本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:35
    Kawara
    香春
    Ga
    17:35
    18:01
  3. 3
    11:48 - 18:28
    6h 40min JPY 21.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:02
    Kawara
    香春
    Ga
    18:02
    18:28
  4. 4
    11:47 - 18:28
    6h 41min JPY 21.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:02
    Kawara
    香春
    Ga
    18:02
    18:28
  5. 5
    11:09 - 23:19
    12h 10min JPY 410.100
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    11:09
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.