Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → Cafe เพตรา โนะ ซาโตะ

Xuất phát lúc
08:49 05/30, 2024
  1. 1
    09:40 - 15:14
    5h 34min JPY 16.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:52
    10:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:41
    Shirahama
    白浜
    Ga
    14:41
    14:44
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:13
    Grassland no Yu
    草原の湯
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:14
  2. 2
    09:20 - 15:14
    5h 54min JPY 16.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:41
    Shirahama
    白浜
    Ga
    14:41
    14:44
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:13
    Grassland no Yu
    草原の湯
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:14
  3. 3
    09:20 - 15:33
    6h 13min JPY 16.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:41
    Shirahama
    白浜
    Ga
    14:41
    14:44
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:32
    Grassland no Yu
    草原の湯
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:33
  4. 4
    10:40 - 16:25
    5h 45min JPY 16.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    10:40
    10:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:52
    11:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:47
    Shirahama
    白浜
    Ga
    15:47
    15:50
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:25
    Grassland no Yu
    草原の湯
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:25
  5. 5
    08:49 - 15:11
    6h 22min JPY 165.810
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    08:49
    15:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.