Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 卡拉OKBOX絆

Xuất phát lúc
23:38 06/15, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:48
    4h 48min JPY 34.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:05
    Usa
    宇佐
    Ga
    10:05
    10:08
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    11:35
    Kunimi Nakamachi
    国見中町
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:48
  2. 2
    07:00 - 13:18
    6h 18min JPY 33.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:57
    Usa
    宇佐
    Ga
    11:57
    12:00
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    13:05
    Kunimi Nakamachi
    国見中町
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:18
  3. 3
    05:47 - 13:18
    7h 31min JPY 17.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    06:32
    06:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:02
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:43
    Usa
    宇佐
    Ga
    11:43
    11:46
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    13:05
    Kunimi Nakamachi
    国見中町
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:18
  4. 4
    23:38 - 08:24
    8h 46min JPY 324.000
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    23:38
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.