Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → พิพิธภัณฑ์สัตว์น้ำอุมิโนะนากามิจิ

Xuất phát lúc
21:29 05/29, 2024
  1. 1
    22:09 - 09:19
    11h 10min JPY 24.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:52
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    22:52
    22:55
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:45
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:15
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    09:15
    09:19
  2. 2
    21:48 - 09:19
    11h 31min JPY 22.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:44
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:32
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    23:32
    23:35
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:45
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:15
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    09:15
    09:19
  3. 3
    23:29 - 10:11
    10h 42min JPY 41.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:29
    23:34
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:34
    05:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:13
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:23
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:23
    09:30
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    10:00
    Gannosu Recreation Center
    雁の巣レクリエーションセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Gannosu Recreation Center
    雁の巣レクリエーションセンター
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:09
    Marine World Uminonakamichi
    マリンワールド海の中道
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:11
  4. 4
    00:06 - 10:29
    10h 23min JPY 41.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:56
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:25
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    10:25
    10:29
  5. 5
    21:29 - 08:33
    11h 4min JPY 415.600
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    21:29
    08:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.