Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长野 → 福冈市香椎东公民馆

Xuất phát lúc
01:09 06/27, 2024
  1. 1
    06:02 - 11:59
    5h 57min JPY 60.120 IC JPY 60.119 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:43
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:53
    Kashiijingu
    香椎神宮
    Ga
    11:53
    11:59
  2. 2
    06:02 - 12:05
    6h 3min JPY 60.390 IC JPY 60.389 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:23
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    11:23
    11:30
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:04
    Kashiidai 1-chome
    香椎台一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  3. 3
    06:09 - 13:25
    7h 16min JPY 22.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:13
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:19
    Kashiijingu
    香椎神宮
    Ga
    13:19
    13:25
  4. 4
    07:10 - 13:54
    6h 44min JPY 52.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    08:29
    08:35
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:11
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 11
    13:11
    13:16
    Tenjin Main Post Office
    天神中央郵便局前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    13:20
    13:51
    Kashiidai 1-chome
    香椎台一丁目
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:54
  5. 5
    01:09 - 13:05
    11h 56min JPY 572.000
    cancel cancel
    长野
    長野
    01:09
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.