Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 원조 활어 요리 야마다야

Xuất phát lúc
20:40 05/30, 2024
  1. 1
    21:39 - 10:28
    12h 49min JPY 46.980 IC JPY 46.975 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:00
    00:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:47
    09:10
    Tabuka
    田深
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:47
    Shimohama Naka (Oita)
    下浜中(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:28
    Usuno
    臼野
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:28
  2. 2
    21:39 - 10:28
    12h 49min JPY 46.980 IC JPY 46.975 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:00
    00:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:47
    09:10
    Tabuka
    田深
    Trạm Xe buýt
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Imi Port (Oita Kotsu)
    伊美港〔大分交通〕
    Trạm Xe buýt
    09:48
    Shimohama Naka (Oita)
    下浜中(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:28
    Usuno
    臼野
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:28
  3. 3
    21:39 - 12:38
    14h 59min JPY 48.280 IC JPY 48.268 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    10:53
    Bungotakada Shiyakusho
    豊後高田市役所
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:38
    Usuno
    臼野
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:38
  4. 4
    06:00 - 14:13
    8h 13min JPY 50.840 IC JPY 50.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:15
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:21
    13:29
    Shimohama Naka (Oita)
    下浜中(大分県)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:13
    Usuno
    臼野
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:13
  5. 5
    20:40 - 11:42
    15h 2min JPY 456.500
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    20:40
    11:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.