Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → MOS Burger Fukuoka Honami

Xuất phát lúc
07:36 06/15, 2024
  1. 1
    07:45 - 13:52
    6h 7min JPY 49.470 IC JPY 49.469 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:39
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    12:39
    12:46
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:34
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:52
  2. 2
    08:17 - 14:22
    6h 5min JPY 58.870 IC JPY 58.869 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:54
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    12:54
    13:01
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:23
    Sasaguri Kita
    篠栗北
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:04
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:22
  3. 3
    08:17 - 15:02
    6h 45min JPY 52.380 IC JPY 52.379 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:26
    10:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    14:20
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    14:20
    14:24
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:58
    Benbun
    弁分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:02
  4. 4
    07:45 - 15:22
    7h 37min JPY 51.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:45
    10:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:09
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    14:09
    14:16
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:18
    15:04
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:22
  5. 5
    07:36 - 19:53
    12h 17min JPY 436.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    07:36
    19:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.