Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → มอส เบอร์เกอร์ฟุกุโอกะโฮนามิ

Xuất phát lúc
21:20 05/26, 2024
  1. 1
    22:14 - 07:04
    8h 50min JPY 4.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:01
    00:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:15
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:28
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    06:28
    06:32
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    06:37
    07:00
    Benbun
    弁分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
  2. 2
    22:14 - 07:04
    8h 50min JPY 4.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:01
    00:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:30
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:28
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    06:28
    06:32
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    06:37
    07:00
    Benbun
    弁分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
  3. 3
    21:25 - 07:04
    9h 39min JPY 4.230 IC JPY 4.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:44
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    23:05
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    23:05
    23:10
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:15
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:28
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    06:28
    06:32
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    06:37
    07:00
    Benbun
    弁分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
  4. 4
    21:25 - 07:04
    9h 39min JPY 4.300 IC JPY 4.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:44
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    23:05
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    23:05
    23:10
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:30
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:26
    Urata
    浦田(福岡県)
    Ga
    West Exit
    06:26
    06:32
    Urata
    浦田(飯塚市)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:00
    Benbun
    弁分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
  5. 5
    21:20 - 00:30
    3h 10min JPY 75.270
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    21:20
    00:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.