Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → เคเอฟซีอิอิซูกะอากิมัตสึ
- Xuất phát lúc
- 21:09 05/28, 2024
-
121:59 - 07:009h 1min JPY 13.810 Đổi tàu 5 lần21:597 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 15minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ22:294 StopsNozomiNozomi 89 đến Hiroshima Sân ga: 21 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 25min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.890 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
23:54Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
00:151 Stopsウィラー 広島⇒博多・小倉・佐賀đến Saga-eki Bus CenterJPY 2.500 4h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
04:30Walk339m 9min05:105 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 520minKokura(Fukuoka) Đến Orio Bảng giờ05:447 StopsJR Chikuho Main Line(Wakamatsu-Keisen)đến Nogata(Fukuoka) Sân ga: 620minOrio Đến Nogata Bảng giờ06:13- Tento
- 天道
- Ga
06:36Walk1.9km 24min -
221:14 - 07:3110h 17min JPY 9.660 Đổi tàu 1 lần
- นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
- Exit 30
21:14Walk480m 6min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
21:203 Stops高速バス ユタカライナーđến 佐賀駅〔ユタカライナー〕JPY 9.000 8h 55minMinato-machi BT. (OCAT) Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:15Walk474m 8min06:2511 StopsJR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]đến Kokura(Fukuoka) Sân ga: 837minHakata Đến Keisen Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keisen
- 桂川(福岡県)
- Ga
1 StopsJR Chikuho Main Line(Wakamatsu-Keisen)đến Kokura(Fukuoka)JPY 660 4minKeisen Đến Tento Bảng giờ- Tento
- 天道
- Ga
07:07Walk1.9km 24min -
321:14 - 07:3410h 20min JPY 10.250 Đổi tàu 2 lần
- นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
- Exit 30
21:14Walk480m 6min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
21:203 Stops高速バス ユタカライナーđến 佐賀駅〔ユタカライナー〕JPY 9.000 8h 55minMinato-machi BT. (OCAT) Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:15Walk574m 7min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 1F6番のりば
06:244 StopsNishitetsu Bus [306]đến fujisaki shikataJPY 150 6minHakata Bus Terminal Đến Undefined Bảng giờ- Undefined
- 呉服町(福岡県)(バス)
- Trạm Xe buýt
06:30Walk450m 7min- Undefined
- 蔵本〔昭和通〕
- Trạm Xe buýt
06:383 StopsNishitetsu Bus [Limited Express]đến Nishitetsu GotojiJPY 1.100 42minUndefined Đến Honami Bảng giờ- Honami
- 穂波(バス)
- Trạm Xe buýt
07:20Walk1.2km 14min -
421:34 - 07:4110h 7min JPY 11.170 Đổi tàu 4 lần
- นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
- Exit 30
21:34Walk480m 6min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
21:401 StopsOrion Bus Orion BusExpressway Bus Orion Bus đến HEARTS Bus Station HakataJPY 10.000 7h 50minMinato-machi BT. (OCAT) Đến Kokura Sta. Shinkansen Exit Bảng giờ- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
05:30Walk353m 9min05:399 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 525minKokura(Fukuoka) Đến Orio Bảng giờ06:247 StopsJR Chikuho Main Line(Wakamatsu-Keisen)đến Nogata(Fukuoka) Sân ga: 721minOrio Đến Nogata Bảng giờ06:525 StopsJR Chikuho Main Line(Wakamatsu-Keisen)đến HakataJPY 950 15minNogata Đến Shin-iizuka Bảng giờ- Shin-iizuka
- 新飯塚
- Ga
- West Exit
07:07Walk101m 4min- Shiniizuka Sta.
- 新飯塚駅
- Trạm Xe buýt
07:152 StopsNishitetsu Bus [Limited Express]đến TenjinJPY 220 12minShiniizuka Sta. Đến Honami Bảng giờ- Honami
- 穂波(バス)
- Trạm Xe buýt
07:27Walk1.2km 14min -
521:09 - 04:097h 0min JPY 226.500
- นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
- なんば〔Osaka Metro〕
21:09Xe hơi/Tắc-xi588.8km 7h 0min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.