Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → เคเอฟซีอิอิซูกะอากิมัตสึ

Xuất phát lúc
21:09 05/28, 2024
  1. 1
    21:59 - 07:00
    9h 1min JPY 13.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:30
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:36
    Tento
    天道
    Ga
    06:36
    07:00
  2. 2
    21:14 - 07:31
    10h 17min JPY 9.660 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    21:14
    21:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    07:07
    Tento
    天道
    Ga
    07:07
    07:31
  3. 3
    21:14 - 07:34
    10h 20min JPY 10.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    21:14
    21:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:22
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    06:24
    06:30
    Undefined
    呉服町(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Undefined
    蔵本〔昭和通〕
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:20
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:34
  4. 4
    21:34 - 07:41
    10h 7min JPY 11.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    21:34
    21:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:04
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:45
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:07
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    07:07
    07:11
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:27
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:41
  5. 5
    21:09 - 04:09
    7h 0min JPY 226.500
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    21:09
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.