Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 福澤諭吉故居 福澤紀念館

Xuất phát lúc
22:57 05/30, 2024
  1. 1
    05:05 - 10:30
    5h 25min JPY 18.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:17
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:30
  2. 2
    05:05 - 10:30
    5h 25min JPY 16.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:17
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:30
  3. 3
    06:34 - 11:27
    4h 53min JPY 18.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:34
    06:41
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:45
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:45
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:37
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:37
    09:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:14
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    11:14
    11:27
  4. 4
    07:55 - 13:14
    5h 19min JPY 15.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:55
    08:02
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:06
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:33
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    08:33
    08:41
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:50
    09:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:49
    09:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    10:45
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:01
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    13:01
    13:14
  5. 5
    22:57 - 05:00
    6h 3min JPY 169.550
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    22:57
    05:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.