Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → Fukuoka International Center

Xuất phát lúc
21:46 05/28, 2024
  1. 1
    05:08 - 09:05
    3h 57min JPY 26.280 IC JPY 26.275 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:48
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:52
    Undefined
    呉服町(福岡県)
    Ga
    Exit 3
    08:52
    08:57
    Undefined
    蔵本〔博多小前〕
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Kokusai Kaigijo Sun Palace-mae
    国際会議場サンパレス前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:05
  2. 2
    22:58 - 09:16
    10h 18min JPY 41.230 IC JPY 41.219 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:39
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:57
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:01
    Undefined
    呉服町(福岡県)
    Ga
    Exit 3
    09:01
    09:16
  3. 3
    22:07 - 09:19
    11h 12min JPY 41.550 IC JPY 41.552 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:31
    23:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:59
    09:04
    Tenjin Solaria Stage
    天神ソラリアステージ前
    Trạm Xe buýt
    2Aのりば
    09:06
    09:16
    Chikko-honmachi
    築港本町[ベイサイド通り]
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:19
  4. 4
    22:44 - 09:25
    10h 41min JPY 42.020 IC JPY 42.009 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:10
    00:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:30
    08:36
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    08:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:11
    Undefined
    呉服町(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:22
    Kokusai Kaigijo Sun Palace-mae
    国際会議場サンパレス前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
  5. 5
    21:46 - 10:18
    12h 32min JPY 429.100
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    21:46
    10:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.